Có 2 kết quả:
五穀豐登 wǔ gǔ fēng dēng ㄨˇ ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄉㄥ • 五谷丰登 wǔ gǔ fēng dēng ㄨˇ ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄉㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant harvest of all food crops
(2) bumper grain harvest
(2) bumper grain harvest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant harvest of all food crops
(2) bumper grain harvest
(2) bumper grain harvest
Bình luận 0